-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9450-1:2013Công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí tự nhiên. Máy nén thể tích kiểu rô to. Phần 1: Máy nén dùng trong quá trình công nghệ Petroleum, petrochemical and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 1: Process compressors |
660,000 đ | 660,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12767:2019Bao cao su nam làm từ vật liệu tổng hợp - Yêu cầu và phương pháp thử Male condoms - Requirements and test methods for condoms made from synthetic materials |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12771-1:2019Bao cao su - Hướng dẫn nghiên cứu lâm sàng - Phần 1: Nghiên cứu chức năng lâm sàng của bao cao su nam dựa trên tự báo cáo Condoms - Guidance on clinical studies - Part 1: Male condoms, clinical function studies based on self-reports |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12237-2-5:2019An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp dùng cho máy cạo râu, bộ cấp nguồn dùng cho máy cạo râu và các khối nguồn máy cạo râu Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-5: Particular requirements and tests for shavers, power supply units for shavers and shaver supply units |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9682-1:2013Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 1: Phương pháp đo phổ Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content . Part 1: Spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7632:2019Các tông – Xác định độ chịu bục Board − Determination of bursting strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12768:2019Bao cao su nam – Hướng dẫn áp dụng TCVN 6342 (ISO 4074) và TCVN 12767 (ISO 23409) trong quản lý chất lượng Male condoms - Guidance on the use of TCVN 6342 (ISO 4074) and TCVN 12767 (ISO 23409) in the quality management of condoms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 10171:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm máy mài không tâm mặt trụ ngoài. Kiểm độ chính xác. 20 Machine tools -- Test conditions for external cylindrical centreless grinding machines -- Testing of the accuracy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,690,000 đ | ||||