-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11199:2016Công trình thủy lợi – Quy trình tưới lúa trên đất nhiễm mặn. Hydraulic structures – Rice irrigation process on soil salinity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10883:2016Xác định dioxin và furan clo hóa từ tetra đến octa trong đất và trong trầm tích bằng phương pháp sắc ký khí – Khối phổ phân giải cao pha loãng đồng vị. Determination of tetra– through octa– chlorinated dioxins and furans in soil sediment by isotope dilution high resolution gas chromatography–high resolution mass spectrometry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8817-2:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ nhớt Saybolt Furol Cationic Emulsified Asphalt-Test Method. Part 2: Test Method for Saybolt Furol Viscosity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10156-1:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 1: Hướng dẫn chung Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 1: General guidance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10176-6-11:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-11: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ chế độ vận hành quạt Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-11: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Fan Operating Mode Service |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |