-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5635:1991Địa vật lý. Thuật ngữ và định nghĩa Geophysics. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10167:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với vận chuyển thực phẩm dạng rời và thực phẩm bao gói sơ bộ Code of Hygienic Practice for the Transport of Food in Bulk and Semi-Packed Food |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |