Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5721

TCVN 11167-8:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 8: Lệnh đối với thao tác an ninh. 26

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 8: Commands for security operations

5722

TCVN 11167-9:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 9: Lệnh đối với quản lý thẻ. 18

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 9: Commands for card management

5723

TCVN 11168:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit ascorbic. 10

Food additives. Ascorbic acid

5724

TCVN 11169:2015

Phụ gia thực phẩm. Aacorbyl palmitat. 9

Food additives. Ascorbyl palmitate

5725

TCVN 11170:2015

Phụ gia thực phẩm. Ascorbyl stearat. 9

Food additives. Ascorbyl stearate

5726

TCVN 11171:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri ascorbat. 9

Food additives. Sodium ascorbate

5727

TCVN 11172:2015

Phụ gia thực phẩm. Canxi ascorbate. 8

Food additives. Calcium ascorbateThay thế/Replace:Tình trạng/Status:Tương đương/Adoption:

5728

TCVN 11173:2015

Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxyanisol. 11

Food additives. Butylated hydroxyanisole

5729

TCVN 11174:2015

Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxytoluen. 10

Food additives. Butylated hydroxytoluene

5730

TCVN 11175:2015

Phụ gia thực phẩm. Lecithin. 14

Food additives. Lecithin

5731

TCVN 11176:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali metabisulfit. 9

Food additives. Potassium metabisulfite

5732

TCVN 11177:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali sulfit. 10

Food additives. Potassium sulfit

5733

TCVN 11178:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri hydro sulfit. 9

Food additives. Sodium hydrogen sulfite

5734

TCVN 11179:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri metabisulfit. 9

Food additives. Sodium metabisulfite

5735

TCVN 11180:2015

Phụ gia thực phẩm - Natri sulfit

Food additives - Sodium sulfite

5736

TCVN 11181:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri thiosulfat. 9

Food additives. Sodium thiosulfate

5737

TCVN 11182:2015

Phân tích cảm quan. Thuật ngữ và định nghĩa. 36

Sensory analysis - Vocabulary

5738

TCVN 11183:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Xếp hạng. 30

Sensory analysis -- Methodology -- Ranking 2015-12-31, 4017/QĐ-BKHCN

5739

TCVN 11184:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử tam giác. 22

Sensory analysis -- Methodology -- Triangle test

5740

TCVN 11185:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử hai-ba. 25

Sensory analysis -- Methodology -- Duo-trio test

Tổng số trang: 938