-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8400-1:2010Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh lở mồm long móng Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Foot and mouth disease |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8379:2010Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR) Shrimp and shrimp products. Detection of infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) by polymerase chain reaction (PCR) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6856-2:2001Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 2: Fumigation-extraction method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5314:2016Giàn di động trên biển – Phòng, phát hiện và chữa cháy. Mobile offshore units – Fire protection, detection and extinction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||