-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5857:2017Đá quý – Phương pháp đo chiết suất. Gemstones - Testing refractive index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4995:2016Ngũ cốc – Thuật ngữ và định nghĩa Cereals – Vocabulary |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5313:2016Giàn di động trên biển – Phân khoang. Mobile offshore units – Subdivision |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 358,000 đ |