-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5532:1991Sản phẩm sữa. Phương pháp lấy mẫu và quy tắc nghiệm thu Milk products. Sampling method and acceptance rules |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5312:2016Giàn di động trên biển – Ổn định. Mobile offshore units – Stability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5317:2016Giàn di động trên biển – Vật liệu. Mobile offshore units – Materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||