Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

4021

TCVN 12077:2017

Thực phẩm – Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng kỹ thuật sàng lọc vi sinh vật sử dụng các quy trình xác định nồng độ nội độc tố/ định lượng tổng vi khuẩn gram âm (LAL/GNB)

Foodstuffs - Microbiological screening for irradiated food using LAL/GNB procedures

4022

TCVN 12078:2017

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng vật liệu tiếp xúc dùng cho thực phẩm được chiếu xạ

Standard Guide for Selection and Use of Contact Materials for Foods to Be Irradiated

4023

TCVN 12079:2017

Hướng dẫn chiếu xạ để kiểm soát sinh vật gây bệnh và vi sinh vật gây hư hỏng trên cá và động vật không xương sống dùng làm thực phẩm

Standard Guide for Irradiation of Finfish and Aquatic Invertebrates Used as Food to Control Pathogens and Spoilage Microorganisms

4024

TCVN 11926:2017

Hướng dẫn đảm bảo chất lượng vi sinh vật đối với gia vị và thảo mộc dùng trong các sản phẩm thịt chế biến

Guide for the microbiological of spices and herbs used in processed meat and poultry products

4025

TCVN 11927:2017

Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát taenia saginata (sán dây) trong thịt trâu bò

Meat and meat products - Guidelines for the Control of Taenia Saginata in Meat of Domestic Cattle

4026

TCVN 11928:2017

Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát trichinella spp - trong thịt lợn

Meat and meat products - Guidelines for the control trichinella spp - in meat of suidae

4027

TCVN 8157:2017

Thịt xay nhuyễn đã xử lý nhiệt

Luncheon meat

4028

TCVN 8158:2017

Thịt xay thô đã xử lý nhiệt

Cooked cured chopped meat

4029

TCVN 8159:2017

Thịt đùi lợn đã xử lý nhiệt

Cooked cured ham

4030

TCVN 9668:2017

Thịt bò đã xử lý nhiệt

Corned beef

4031

TCVN 9669:2017

Thịt vai lợn đã xử lý nhiệt

Cooked cured pork shoulder

4032

TCVN 12082:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng chất khô tổng số - Phương pháp khối lượng

Wine - Determination of total dry matter content - Gravimetric method

4033

TCVN 12083:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng tro

Wine - Determination of ash content

4034

TCVN 12084:2017

Rượu vang – Xác định glucose và fructose - Phương pháp enzym

Wine - Determination of glucose and fructose content - Enzymatic method

4035

TCVN 12085:2017

Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer

Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer

4036

TCVN 12086:2017

Rượu vang – Xác định độ axit tổng số

Wine - Determination of total acidity

4037

TCVN 12087:2017

Rượu vang – Xác định độ axit bay hơi

Wine - Determination of volatile acidity

4038

TCVN 12088:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng cacbon dioxit – Phương pháp chuẩn độ

Wine - Determination of carbon dioxide content - Titrimetric method

4039

TCVN 12099:2017

Phụ gia thực phẩm – Gelatin

Food additives- Gelatin

4040

TCVN 12100:2017

Phụ gia thực phẩm – Pectin

Food additives- Pectins

Tổng số trang: 949