• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7568-2:2013

Hệ thống báo cháy - Phần 2: Trung tâm báo cháy

Fire detection and alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment

240,000 đ 240,000 đ Xóa
2

TCVN 6305-11:2006

Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 11: Yêu cầu và phương pháp thử đối với giá treo ống

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 11: Requirements and test methods for pipe hangers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN ISO 13485:2004

Dụng cụ y tế. Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu đối với các mục đích chế định

Medical devices. Quality management systems. Requirements for regulatory purposes

316,000 đ 316,000 đ Xóa
4

TCVN 7568-1:2006

Hệ thống báo cháy - Phần 1: Quy định chung và định nghĩa,

Fire detection and alarm systems - Part 1: General and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6398-6:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 6: ánh sáng và bức xạ điện từ liên quan

Qualities and units. Part 6: Light and related electromagnetic radiations

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6305-9:2013

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 9: Yêu cầu và phương pháp thử đối với đầu phun sương

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 9: Requirements and test methods for water mist nozzles

308,000 đ 308,000 đ Xóa
7

TCVN 6102:1996

Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột

Fire protection - Fire extinguishing media - Powder

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 9900-11-3:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-3: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 500W. Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 28

Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 9900-11-40:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm - Thử nghiệm xác nhận - Hướng dẫn. 18

Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames - Confirmatory tests - Guidance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 9900-11-10:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-10: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng. 25

Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 6305-5:2009

Phòng cháy và chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van tràn

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 5: Requirements and test methods for deluge valves

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN ISO 14004:2005

Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ 

Environmental management systems. General guidelines on principles, systems and support techniques

452,000 đ 452,000 đ Xóa
13

TCVN 6398-10:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 10: Phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hoá

Quantities and units. Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations

200,000 đ 200,000 đ Xóa
14

TCVN 11281-2:2016

Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 2: Thiết bị tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử.

Stationary training equipment – Part 2: Strength training equipment, additional specific safety requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 7434-3:2004

Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 3: ống polyolefin

Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 1748:1991

Vật liệu dệt. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử

Textiles. Standard atmospheres for conditioning and testing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 2108:1977

Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích

Clothing products - Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 6610-5:2007

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp (dây) mềm

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5: Non-sheathed cables for fixed wiring

150,000 đ 150,000 đ Xóa
19

TCVN 11160:2015

Casein và caseinat. Xác định pH (phương pháp chuẩn). 9

Caseins and caseinates -- Determination of pH (Reference method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
20

TCVN 6151-3:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật

Pipes and fittings made of unplasticied poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 3: Fittings and joints

150,000 đ 150,000 đ Xóa
21

TCVN 5632:1991

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử trên đá

Gold and gold alloys. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
22

TCVN 6592-2:2009

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 2: Áptômát

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 2: Circuit-breakers

992,000 đ 992,000 đ Xóa
23

TCVN 4540:1988

Khăn bông xuất khẩu

Towels for export

50,000 đ 50,000 đ Xóa
24

TCVN 6687:2007

Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Milk-based infant foods. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
25

TCVN 10700:2015

Tiêu chuẩn an toàn đối với dây luồn trên áo mặc ngoài trẻ em

Standard Safety Specification for Drawstrings on Children's Upper Outerwear

0 đ 0 đ Xóa
26

TCVN 7447-7-714:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-714: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt.

Electrical installations of buildings. Part 7: Requirements for special installations or locations. Section 714: External lighting installations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
27

TCVN 7433-2:2004

Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 2: Điều kiện thử

Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 2: Test conditions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
28

TCVN ISO 15189:2014

Phòng thí nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực

Medical laboratories -- Requirements for quality and competence

292,000 đ 292,000 đ Xóa
29

TCVN 7447-7-717:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-717: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Các khối di động vận chuyển được

Electrical installations of building. Part 7-717: Requirements for special installations or locations. Mobile or transportable units

150,000 đ 150,000 đ Xóa
30

TCVN 5782:2009

Hệ thống cỡ số tiêu chuẩn quần áo

Standard sizing systems for clothers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
31

TCVN 4202:1995

Đất xây dựng. Các phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of volumetric mass

50,000 đ 50,000 đ Xóa
32

TCVN 12512-1:2018

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo – Phần 1: Phát hiện việc sử dụng chất màu azo bằng cách chiết và không chiết xơ

Textiles – Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants – Part 1: Detection of the use of certain azo colorants accessible with and without extracting the fibres

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 5,450,000 đ