-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12467-2:2018Vịt giống hướng trứng - Phần 2: Vịt TsN15 Egg breeding duck - Part 2: TsN15 duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12510-1:2018Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 1: Rừng phòng hộ chắn gió, chắn cát bay Plantation forest – Coastal protection forest – Part 1: Sand-fixing and windbreak coastal forest |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12509-3:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 3: Nhóm loài cây ngập mặn Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 3: Group of mangrove tree species |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||