-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6170-7:1999Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 7: Thiết kế móng Fixed offshore platforms. Structure. Part 7: Foundation design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9646:2013Thiết bị tưới sử dụng trong nông nghiệp. Van thể tích. Yêu cầu chung và phương pháp thử Agricultural irrigation equipment . Volumetric valves. General requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9650:2013Tinh dầu. Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng gói và bảo quản Essential oils. General rules for packaging, conditioning and storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12509-3:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 3: Nhóm loài cây ngập mặn Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 3: Group of mangrove tree species |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||