-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11166-2:2015Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 2: Sọc từ - kháng từ thấp. 27 Identification cards -- Recording technique -- Part 2: Magnetic stripe -- Low coercivity |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4428:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Sandstone - Method for determination of silicon dioxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12509-3:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 3: Nhóm loài cây ngập mặn Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 3: Group of mangrove tree species |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |