-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1779:2009Ô tô, máy kéo. Thuật ngữ Automobiles, tractors. Terminology |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6060:1995Bảng đo dầu mỏ. Các bảng dựa trên nhiệt độ chuẩn 15oC và 60oF Petroleum measurement tables. Part 1: Tables based on reference temperatures of 15 degrees C and 60 degrees F |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12509-2:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |