-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6427-1:1998Rau, quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 1: Phương pháp chuẩn Fruit, vegetables and derived products-Determination of ascorbic acid .Part 1: Reference methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5390:1991Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thông số và kích thước cơ bản Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5439:1991Xi măng - Phân loại Cements - Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12464:2018Xỉ luyện thép - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử Steel slag - Basic technical characteristics and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9090:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất máy sao chép Information technology. Office equipment. Method for measuring copying machine productivity |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4255:1986Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài, ký hiệu, phương pháp thử Electro-technical equipments. Degrees of protection provided by enclosures. Symbols and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12509-2:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |