Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 94 kết quả.

Searching result

21

TCVN 10525-2:2018

Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháy

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles

22

TCVN 10526:2018

Ống mềm và cụm ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification

23

TCVN 12419:2018

Cao su lưu hóa - Vật liệu chèn khe định hình dùng cho mặt đường bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber, vulcanized - Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways - Specification

24

TCVN 12423:2018

Ống mềm và hệ ống cao su dùng cho hệ thống không khí và chân không của động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines - Specification

25

TCVN 12483-2:2018

Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 2: Phương pháp Elmendorf

Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 2: Elmendorf method

26

TCVN 12484-1:2018

Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 1: Phương pháp bậc thang

Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 1: Staircase methods

27

TCVN 12484-2:2018

Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 2: Thử nghiệm đâm xuyên bằng thiết bị

Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 2: Instrumented puncture test

28

TCVN 12485:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định hệ số ma sát

Plastics – Film and sheeting – Determination of the coefficients of friction

29

TCVN 12486:2018

Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định sức căng thấm ướt

Plastics – Film and sheeting – Determination of wetting tension

30

TCVN 12487:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh

Plastics − Film and sheeting – Determination of cold-crack temperature

31

TCVN 12488:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt

Plastics – Film and sheeting – Determination of dimensional change on heating

32

TCVN 12489:2018

Chất dẻo – Màng và tấm – Hướng dẫn thử màng nhựa nhiệt dẻo

Plastics – Film and sheeting – Guidance on the testing of thermoplastic films

33

TCVN 12007:2017

Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo dùng cho hệ thống phân phối nhiên liệu đã xác định. Quy định kỹ thuật

Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems -- Specification

34

TCVN 11503:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C)

Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 120 degrees C max.)

35

TCVN 11502:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C)

Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.)

36

TCVN 11501:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 70 °C)

Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 70 degrees C max.)

37

TCVN 11500:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Nắp bít đàn hồi cho xy lanh phanh thủy lực kiểu tang trống của bánh xe sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 100 °C)

Road vehicles – Elastomeric boots for drum– type, hydraulic brake wheel cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 100 degrees C max.)

38

TCVN 11499:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 150 °C)

Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 150 degrees C max.)

39

TCVN 11498:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C)

Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.)

40

TCVN 7613-5:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống.

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 5: Fitness for purpose of the system

Tổng số trang: 5