Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R6R2R7R3R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12793-3:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo – Tấm poly(metly metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 3: Tấm đúc liên tục
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 3: Continuous cast sheets
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 7823-3:2007
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.140.10 - Màng và tấm
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với tấm đúc liên tục poly(metyl metacrylat) (PMMA) phẳng không biến tính sử dụng với mục đích thông dụng. Tấm có thể không màu hoặc có màu, có thể trong suốt, mờ hoặc đục.
Dải độ dày của tấm được quy định trong tiêu chuẩn này từ 1 mm đến 10 mm. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4501-2 (ISO 527-2), Chất dẻo − Xác định tính chất kéo – Phần 2:Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn TCVN 6039-1 (ISO 1183-1), Chất dẻo – Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp – Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ TCVN 6039-2 (ISO 1183-2), Chất dẻo – Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp – Phương pháp cột gradien khối lượng riêng TCVN 7790-1 (ISO 2859-1), Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính – Phần 1:Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô TCVN 9848:2013 (ISO 291:2008), Chất dẻo − Khí quyển tiêu chuẩn cho ổn định và thử nghiệm TCVN 10521:2014 (ISO 62:2008), Chất dẻo – Xác định độ hấp thụ nước TCVN 11023 (ISO 2818), Chất dẻo – Chuẩn bị mẫu thử bằng máy TCVN 11024 (ISO 4582), Chất dẻo-Xác định sự thay đổi màu sắc và biến tính chất sau khi phơi nhiễm với ánh sáng ban ngày dưới kính, thời tiết tự nhiên hoặc nguồn sáng phòng thí nghiệm. TCVN 11994-2:2017 (ISO 4892-2:2013), Chất dẻo – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 2:Đèn hồ quang xenon TCVN 11994-4:2017 (ISO 4892-4:2013), Chất dẻo – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 4:Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở ISO 75-2:2004, Plastics – Determination of temperature of deflection under load – Part 2:Plastics, ebonite and long-fibre-reinforced composites (Chất dẻo – Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tác động của tải trọng – Phần 2:Chất dẻo, ebonit và compozit gia cường bằng sợi dài) ISO 178, Plastics – Determination of flexural properties (Chất dẻo – Xác định các tính chất uốn) ISO 179-1, Plastics – Determination of Charpy impact properties – Part 1:Non-instrumented impact test (Chất dẻo – Xác định các tính chất va đập Charpy – Phần 1:Thử nghiệm va đập không thiết bị) ISO 306:2004, Plastics – Thermoplastic materials – Determination of Vicat softening temperature (VST) [(Chất dẻo – Vật liệu nhựa nhiệt dẻo – Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat (VST)] ISO 489:1999, Plastics – Determination of refractive index (Chất dẻo – Xác định chỉ số khúc xạ) ISO 8771) Plastic – Methods of expose to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors (Chất dẻo – Phương pháp phơi nhiễm phong hóa trực tiếp, phong hóa sử dụng ánh sáng ban ngày lọc qua kính và phong hóa tăng cường bởi ánh sáng ban ngày sử dụng gương Fresnel) ISO 2039-2, Plastics – Determination of hardness – Part 2:Rockwell hardness (Chất dẻo – Xác định độ cứng – Phần 2:Độ cứng Rockwell) ISO 11359-2, Plastics – Themomechanical analysys (TMA) – Part 2:Determination of coeficient of linear thermal expansion and glass transition temperature [Chất dẻo – Phương pháp phân tích cơ nhiệt (TMA) – Phần 2:Xác định hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính và nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh của vật liệu] ISO 13468-1, Plastics – Determination of the total luminous transmittance of transparent materials – Part 1:Single-beam instrument (Chất dẻo – Xác định tổng độ truyền qua của ánh sáng của vật liệu trong suốt – Phần 1:Thiết bị chùm sáng đơn) ISO 13468-2, Plastics – Determination of the total luminous transmittance of transparent materials – Part 2:Double-beam instrument (Chất dẻo – Xác định tổng độ truyền qua của ánh sáng của vật liệu trong suốt – Phần 2:Thiết bị chùm sáng đôi) ISO 14782, Plastics – Determination of haze for transparent materials (Chất dẻo – Xác định độ mờ của vật liệu trong suốt) |
Quyết định công bố
Decision number
4156/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2019
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 61 - Chất dẻo
|