Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R2R3R7R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10526:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống mềm và cụm ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4641:2016
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.140.40 - Ống dẫn
|
Số trang
Page 17
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu tối thiểu đối với các ống mềm và cụm ống cao su có lỗ nhẵn, được gia cường bằng sợi dệt để hút và xả nước.
Ba kiểu ống mềm và cụm ống được quy định theo các yêu cầu về mức độ vận hành của chúng, ví dụ các dải nhiệt độ môi trường và nhiệt độ nước: - nhiệt độ môi trường: -25 °C đến +70 °C; - nhiệt độ nước trong khi vận hành: 0 °C đến +70 °C. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2229 (ISO 188), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Phép thử già hoá tăng tốc và độ bền nhiệt. TCVN 4509 (ISO 37), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo. TCVN 11021 (ISO 2393), Hỗn hợp cao su thử nghiệm-Chuẩn bị, luyện và lưu hóa-Thiết bị và quy trình. TCVN 12422 (ISO 8331), Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Hướng dẫn lựa chọn, ISO 1307, Rubber and plastics hoses-Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses (Ống mềm cao su và chất dẻo-Kích cỡ ống, đường kính trong nhỏ nhất, lớn nhất và dung sai ống được cắt thành đoạn). ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm thủy tĩnh). ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Phương pháp đo các kích thước của ống và chiều dài của cụm ống). ISO 7233, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Determination of resistance to vacuum (Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Xác định khả năng chịu chân không). ISO 7326:2016, Rubber and plastics hoses-Assessment of ozone resistance under static conditions (Ống mềm cao su và chất dẻo-Đánh giá độ bền ôzôn dưới các điều kiện tĩnh). ISO 8033, Rubber and plastics hoses-Determination of adhesion between components (Ống mềm cao su và chất dẻo-Xác định độ kết dính giữa các thành phần). ISO 10619-1, Rubber and plastics hoses and tubing-Measurement of flexibility and stiffness-Part 1:Bending tests at ambient temperatures (Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo-Đo độ mềm dẻo và độ cứng vững-Phần 1:Thử nghiệm uốn tại nhiệt độ môi trường). ISO 10619-2:2011, Rubber and plastics hoses and tubing-Measurement of flexibility and stiffness-Part 2:Bending tests at sub-ambient temperatures (Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo- |
Quyết định công bố
Decision number
3870/QĐ-BKHCN , Ngày 19-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su
|