-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8371:2018Gạo lật Brown rice |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8030:2009Ổ lăn. Đũa kim. Kích thước và dung sai Rolling bearings. Needle rollers. Dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7315:2003Hệ thống cỡ số giày. Phương pháp đo kích thước chân Shoe sizing system. Method of foot measuring |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8032:2009Ổ lăn. Ổ đũa kim gia công áp lực không có vòng trong. Kích thước bao và dung sai Rolling bearings. Needle roller bearings drawn cup without inner ring. Boundary dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12520:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên theo chỉ số hoàn nguyên cuối cùng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reducibility by the final degree of reduction index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13481:2022Cao su lưu hoá và nhiệt dẻo – Gioăng đệm định hình dùng trong xây dựng – Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Rubber, vulcanized and thermoplastic – Preformed gaskets used in buildings – Classification, specifications and test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |