Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

81

TCVN 11383:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng kết cấu và độ bền cao.

Continuous hot– dip zinc– coated twin– roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel

82

TCVN 11384:2016

Phôi thép dùng để cán nóng.

Semi– finished steel products for hot rolling

83

TCVN 11382:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại

Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality

84

TCVN 11381:2016

Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng kết cấu và độ bền cao.

Hot rolled twin – roll cast steel sheet of structural quylity and high strength steel

85

TCVN 11380:2016

Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng thương mại.

Hot rolled twin roll cast carbon steel sheet of commercial quality

86

TCVN 11379:2016

Thép lá cán nóng liên tục chất lượng kết cấu có độ bền chống ăn mòn khí quyển nâng cao.

Continuously hot rolled steel sheet of structural quality with improved atmospheric corrosion resistance

87

TCVN 11378:2016

Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh

Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling

88

TCVN 11377:2016

Thép lá cacbon cán nguội phủ mạ nhôm-silic nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và kéo.

Continuous hot dip aluminium silicon coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

89

TCVN 11376:2016

Thép lá cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo.

Hot – rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

90

TCVN 11375:2016

Thép lá phủ mạ kim loại nhúng nóng liên tục dùng cho ống thép lượn sóng.

Continuous hot– dip metallic– coated steel sheet for corrugated steel pipe

91

TCVN 11374:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim 55% nhôm/kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại, kéo và kết cấu.

Continuous hot dip 55% aluminium / zinc alloy – coated steel sheet of commercial, drawing and structural qualities

92

TCVN 11373:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim kẽm – nhôm 5% nhúng nóng liên tục.

Continuous hot– dip zinc – 5 % aluminium alloy coated steel sheet

93

TCVN 11372:2016

Đặc tính theo chiều dày đối với sản phẩm thép.

Through – thickness characteristics for steel products

94

TCVN 11371:2016

Sản phẩm thép – Từ vựng.

Steel products – Vocabulary

95

TCVN 10686:2016

Nguyên liệu sản xuất bê tông khí - Bột nhôm - Phương pháp thử

96

TCVN 10952:2015

Cáp dự ứng lực bọc epoxy từng sợi đơn. 33

Each wire individually epoxy resin coated pretressing stell strand

97

TCVN 11197:2015

Cọc thép - Phương pháp chống ăn mòn - Yêu cầu và nguyên tắc lựa chọn

Steel piles - Corrosion protection methods - Requirement and selection principle

98

TCVN 11221:2015

Ống thép cho đường nước và đường nước thải.

Steel tubes for water and sewage

99

TCVN 11227-1:2015

Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 34

Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 1: Technical delivery conditions

100

TCVN 11227-2:2015

Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30

Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties

Tổng số trang: 34