-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6696:2009Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường Solid wastes. Sanitary landfill. General requirements to the environmental protection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7478:2005Phương tiện giao thông đường bộ - Quy trình xác định điểm H và điểm R Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11378:2016Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11376:2016Thép lá cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo. Hot – rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |