Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R7R2R4R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11372:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Đặc tính theo chiều dày đối với sản phẩm thép -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Through – thickness characteristics for steel products
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 7778:2014
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140.50 - Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các tiêu chí về độ co thắt diện tích theo chiều dày được quy định theo hướng chiều dày vuông góc với bề mặt. Tiêu chuẩn này cũng quy định các điều kiện thử để đánh giá sự phù hợp với các tiêu chí quy định.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho toàn bộ thép lặng có giới hạn chảy nhỏ nhất quy định hoặc giới hạn bền ≤ 960 MPa và được cung cấp ở dạng tấm, dải rộng hoặc các thép hình có chiều dày từ 15 mm đến 400 mm. Việc áp dụng tiêu chuẩn này cho các sản phẩm có chiều dày < 15 mm hoặc > 400 mm hoặc có giới hạn chảy quy định hoặc giới hạn bền > 960 MPa sẽ theo thỏa thuận khi đặt hàng. Các yêu cầu của tiêu chuẩn này bổ sung cho các tiêu chuẩn khác quy định chất lượng của các sản phẩm (dạng tấm, dải rộng và thép hình). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4399 (ISO 404), Thép và sản phẩm thép-Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp. TCVN 197-1 (ISO 6892-1), Vật liệu kim loại-Thử kéo-Phần 1:Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng. TCVN 4398 (ISO 377), Thép và các sản phẩm thép-Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính. ISO 17577:2006, Steel-Ultrasonic testing for steel flat products of thickness equal to or greater than 6 mm (Thép-Thử siêu âm cho các sản phẩm thép dẹt có chiều dày bằng hoặc lớn hơn 6 mm). |
Quyết định công bố
Decision number
4085/QĐ-BKHCN , Ngày 23-12-2016
|