-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5596:1991Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ thiếc Protection against corrosion. Tin electrolytic coating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12527-1:2018Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 1: Các yêu cầu Electroacoustics – Sound level meters – Part 1: Specifications |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5719-2:2009Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 2: Phương pháp thử Standard test methods for analysis of sulfuric acid |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6964-1:2001Rung động và chấn động cơ học. Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 1: Yêu cầu chung Mechanical vibration and shock. Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 1: General requirements |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7161-1:2009Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire-extinguishing systems - Physical properties and system design - Part 1: General requirements |
456,000 đ | 456,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8863:2011Mặt đường láng nhựa nóng - Thi công và nghiệm thu Specification for construction and acceptance of the surface treatments using the asphalt cement |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4391:1986Khách sạn du lịch - Xếp hạng Tourist hotel - Gradation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13934:2024Phương pháp xác định khả năng ức chế ăn mòn thép trong bê tông của phụ gia bằng điện trở phân cực trong nước chiết hồ xi măng Test method for Determination of Corrosion Inhibiting for Steel of Admixtures in Concrete by Polarization Resistance in Cementitious Slurries |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 10333-3:2016Hố ga thoát nước bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 3: Nắp và song chắn rác Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 3: Manhole covers and gratings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,610,000 đ |