-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11371:2016Sản phẩm thép – Từ vựng. Steel products – Vocabulary |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 212,000 đ |