Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R7R2R3R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11371:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sản phẩm thép – Từ vựng -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Steel products – Vocabulary
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 6929:2013
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140.01 - Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
|
Số trang
Page 53
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 212,000 VNĐ
Bản File (PDF):636,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ dùng cho các sản phẩm thép theo:
a) Giai đoạn chế tạo, b) Hình dạng, kích thước, và c) Dạng bên ngoài. CHÚ THÍCH 1: Mặc dù các sản phẩm thường được định nghĩa độc lập đối với công dụng cuối cùng của chúng hoặc quá trình chế tạo của chúng, nhưng đôi khi cũng cần tham khảo các tiêu chí này. CHÚ THÍCH 2: Tất cả các kích thước được cho trong tiêu chuẩn này đều là các kích thước danh nghĩa. CHÚ THÍCH 3: Xem danh sách các thuật ngữ và các điều có liên quan trong các Phụ lục A và B. |
Quyết định công bố
Decision number
4085/QĐ-BKHCN , Ngày 23-12-2016
|