Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 224 kết quả.

Searching result

141

TCVN 6609:2006

Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện

Aviation and distillate fuels. Test method for determination of electrical conductivity

142

TCVN 6593:2006

Nhiên liệu lỏng. Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi

Fuels. Determination of gum content by jet evaporation 

143

TCVN 5689:2005

Nhiên liệu Điêzen (DO) - Yêu cầu Kỹ thuật

Diesel fuel oils (DO) - Specification

144

TCVN 7487:2005

Nhiên liệu tuốc bin hàng không - Phương pháp xác định độ ổn định ôxy hoá nhiệt (Qui trình JFTOT)

Aviation turbine fuels - Test method for thermal oxidation stability (JFTOT procedure)

145

TCVN 7418:2004

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói

Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of smoke point

146

TCVN 7419:2004

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định axit tổng

Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of acidity

147

TCVN 7272:2003

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. phương pháp xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (separometer)

Aviation turbine fuels. Method for determination water separation characteristics by portable separometer

148

TCVN 7331:2003

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng mangan bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Test method for determination of manganese by atomic absorption spectroscopy

149

TCVN 7332:2003

Xăng. Xác định hàm lượng rượu từ C1 đến C4 và hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl bằng phương pháp sắc ký khí

Gasoline. Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohols by gas chromatography

150

TCVN 7208:2002

Chất độc hại trong xăng động cơ

Hazardous materials in motor gasoline

151

TCVN 7169:2002

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước

Aviation fuels. Test method for water reaction

152

TCVN 7170:2002

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định điểm băng

Aviation fuels. Test method for determination of freezing point

153

TCVN 7143:2002

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Method for determination of lead by atomic absorption spectroscopy

154

TCVN 7023:2002

Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô)

Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method)

155

TCVN 6426:2002

Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1 - Yêu cầu kỹ thuật

Aviation turbine fuels Jet A-1 - Specification

156

TCVN 6240:2002

Dầu hoả dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật

Kerosine. Specification

157

TCVN 6239:2002

Nhiên liệu đốt lò (FO) - Yêu cầu Kỹ thuật

Fuel oils (FO) - Specification

158

TCVN 5689:2002

Nhiên liệu Điêzen (DO) - Yêu cầu Kỹ thuật

Diesel fuel oils (DO) - Specification

159

TCVN 2703:2002

Xác định trị số octan nghiên cứu cho nhiên liệu động cơ đánh lửa

Test method for reseach octane number of spark-ignition engine fuel

160

TCVN 6593:2000

Nhiên liệu lỏng. Xác định hàm lượng nhựa thực tế. Phương pháp bay hơi

Fuels. Determination of the existent gum. Evaporation method

Tổng số trang: 12