Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R2R1R8R2*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 6426:2007
Năm ban hành 2007

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1 - Yêu cầu kỹ thuật
Tên tiếng Anh

Title in English

Aviation turbine fuels jet A-1 - Specifications
Thay thế cho

Replace

Thay thế bằng

Replaced by

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

75.160.01 - Nhiên liệu nói chung
Số trang

Page

24
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):288,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định các chỉ tiêu chất lượng nhiên liệu dùng cho động cơ phản lực tuốc bin của tàu bay sau đây gọi là nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2694 (ASTM D 130), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng theo
TCVN 2698 (ASTM D 86), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển.
TCVN 2708 (ASTM D 1266), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh (Phương pháp đốt đèn).
TCVN 3171 (ASTM D 445), Sản phẩm dầu mỏ lỏng và không trong suốt – Phương pháp xác định độ nhớt động học (tính toán độ nhớt động lực).
TCVN 3891:1984, Sản phẩm dầu mỏ Đóng rót, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản.
TCVN 6593:2006 (ASTM D 381-04), Nhiên liệu lỏng Phương pháp xác định hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp bay hơi.
TCVN 6594 (ASTM D 1298), Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Phương pháp xác định
TCVN 6608:2006 (ASTM D 3828-05), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp xác định điểm
TCVN 6609:2006 (ASTM D 2624-06) Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không
TCVN 6701 (ASTM D 2622), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phổ tia X.
TCVN 6777 (ASTM D 4057), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp lấy mẫu thủ công.
TCVN 7170:2006 (ASTM D 2386-06), Nhiên liệu hàng không Phương pháp xác định điểm băng.
TCVN 7272:2006 (ASTM D 3948-05), Nhiên liệu tuốc bin hàng không – Phương pháp xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay (Separometer).
TCVN 7330 (ASTM D 1319), Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Phương pháp xác định hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang.
TCVN 7418:2004 (ASTM D1322-02), Nhiên liệu tuốc bin hàng không Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói.
TCVN 7419:2004 (ASTM D 3242-01), Nhiên liệu tuốc bin hàng không Phương pháp
TCVN 7485:2005 (ASTM D 56-02a), Sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định điểm
TCVN 7486:2005 (ASTM D 4952-02), Sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp phân tích định tính
TCVN 7487:2005 (ASTM D 3241-04), Nhiên liệu tuốc bin hàng không – Phương pháp xác định độ ổn định ôxy hoá nhiệt (Qui trình JFTOT).
ASTM D 156 Standard test method for Saybolt color of petroleum products (Saybolt chromometer method) (Phương pháp xác định màu Saybolt của sản phẩm dầu mỏ) (Phương pháp chromometer).
ASTM D 1655-06 Standard specification for aviation turbine fuels Jet A-1 (Tiêu chuẩn yêu cầu
ASTM D 1840 Standard test method for naphthalene hydrocarbons in aviation turbine fuels by ultraviolet spectrophotometry (Phương pháp xác định hydrocacbon naphtalen trong nhiên liệu
ASTM D 2887 Standard test method for boiling range distribution of petroleum fraction by gas chromatography (Phương pháp xác định dải sôi của phân đoạn dầu mỏ bằng sắc ký khí).
ASTM D 3227 Standard test method for (Thiol Mercaptan), kerosine, aviation turbine, and distillate fuels (Potentiometric method) Phương pháp xác định lưu huỳnh
ASTM D 3338 Standard test method for estimation of net heat of combustion of aviation fuels (Phương pháp tính toán nhiệt lượng riêng thực của nhiên liệu hàng không).
ASTM D 4052 Standard test method for density and relative density of liquids by digital density meter (Phương pháp xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối của các chất lỏng bằng đồng hồ đo khối lượng riêng).
ASTM D 4294 Standard test method for sulfur in petroleum and petroleum products by energy-dispersive X-Ray fluorescence spectrometry (Phương pháp xác định lưu huỳnh trong dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ bằng phổ huỳnh quang tán xạ tia-X).
ASTM D 4529 Standard test method for estimation of net heat of combustion of aviation fuels (Phương pháp tính toán nhiệt lượng riêng thực của nhiên liệu hàng không).
ASTM D 4809 Standard test method for heat of combustion of liquid hydrocarbon fuels by bomb calorimeter (Precision method) [Phương pháp xác định nhiệt lượng của hydrocacbon lỏng bằng bom nhiệt lượng (Phương pháp độ chụm)].
ASTM D 5001 Standard test method for measurement of lubricity of aviation turbine fuels by the ball-on-cylinder lubricity evaluator (BOCLE) [Xác định tính bôi trơn của nhiên liệu tuốc bin
ASTM D 5452 Standard test method for particulate contamination in aviation fuels by laboratory filtration (Xác định hạt tạp chất trong nhiên liệu hàng không bằng phương pháp lọc trong phòng thử nghiệm).
ASTM D 5453 Standard test method for determination of total sulfur in light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel and engine oil by ultraviolet fluorescence (Phương pháp xác định lưu huỳnh tổng trong hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen, và dầu động cơ bằng huỳnh quang tử ngoại).
ASTM D 5972 Standard test method for freezing point of aviation fuels (Automatic phase transition method) [Phương pháp xác định điểm băng của nhiên liệu hàng không (Phương pháp chuyển pha tự động)].
ASTM D 6045 Standard test method for color of petroleum products by the automatic Tristimulus method (Xác định màu của sản phẩm dầu mỏ bằng phương pháp tự động Tristimulus).
ASTM D 6379 Standard test method for determination of aromatic hydrocarbon types in aviation fuels and petroleum distillates High performance liquid chromatography method with refractive index detection (Xác định loại hydrocacbon thơm trong nhiên liệu hàng không và các sản phẩm chưng cất dầu mỏ Phương pháp sắc ký lỏng cao áp có phát hiện bằng chỉ số khúc xạ).
IP 16 Petroleum products Determination of the freezing point of aviation fuels (Sản phẩm
IP 30 Detection of mercaptans, hydrogen sulfide, elemental sulfur and peroxides Doctor Tes method (Phát hiện mercaptan, hydrosulfua, lưu huỳnh nguyên tố và peroxit Phương pháp Doctor Test).
IP 57 Petroleum products Determination of the smoke point of kerosene (Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói của dầu hoả).
IP 71 Petroleum products Transparent and opaque liquids Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ Chất lỏng trong suốt và không trong suốt Phương pháp xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động lực).
IP 123 Petroleum products Determination of distilation characteristics at atmospheric pressure (Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp xác định thành phần cất tại áp suất khí quyển).
IP 131 Petroleum products Gum content of light and middle distillate fuels _ Jet evaporation method (Sản phẩm dầu mỏ Xác định hàm lượng nhựa của nhiên liệu chưng cất nhẹ và trung bình _
IP 154 Petroleum products Corrosiveness to copper _ Copper strip test (Sản phẩm dầu mỏ
IP 156 Determination of hydrocarbon types in petroleum products Fluorescent indicator adsorption method (Xác định loại hydrocacbon trong sản phẩm dầu mỏ Phương pháp hấp phụ
IP 160 Crude petroleum and liquid petroleum products Laboratory determination of density _ Hydrometer method (Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng và dầu thô Xác định khối lượng riêng trong phòng thử nghiệm Phương pháp Hydrometer).
IP 170 Petroleum products and other liquids Determination of flash point Abel closed cup method (Sản phẩm dầu mỏ và chất lỏng khác Xác định điểm chớp cháy Phương pháp cốc kín Abel).
IP 274 Petroleum products Aviation and distillate fuels _ Determination of electrical conductivity (Sản phẩm dầu mỏ Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không Xác định độ dẫn điện).
IP 303 Determination of closed flash point Rapid equilibrium closed cup method (Xác định điểm chớp cháy kín Phương pháp cốc kín cân bằng nhanh).
IP 323 Petroleum products Determination of thermal oxidation stability of gas turbine fuels _ JFTOT method (Sản phẩm dầu mỏ Xác định độ ổn định ôxy hoá nhiệt của nhiên liệu tuốc bin hàng không Phương pháp JFTOT).
IP 336 Petroleum Products – Determination of Sulphur Content – Energy-Dispersive-X-Ray fluorescence Method ( Sản phẩm dầu mỏ – Xác định lưu huỳnh Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ tia-X).
IP 342 Petroleum products Determination of thiol (mercaptan) sulfur in light and middle distillate fuels _ Potentiometric method (Sản phẩm dầu mỏ Xác định lưu huỳnh mercaptan trong nhiên liệu chưng cất nhẹ và trung bình Phương pháp điện thế).
IP 354 Determination of the acid number of aviation turbine fuels _ Colour-indicator titration method (Xác định trị số axít của nhiên liệu tuốc bin hàng không Phương pháp chuẩn độ bằng chỉ thị màu).
IP 365 Crude petroleum and petroleum products Determination of density _ Oscillating U-tube method (Sản phẩm dầu mỏ và dầu thô Xác định khối lượng riêng Phương pháp rung ống chữ U).
IP 381 Estimation of net heat of combustion of aviation fuels (Xác định nhiệt lượng riêng thực của nhiên liệu hàng không).
IP 406 Petroleum products Determination of boiling range distribution by gas chromatography (Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp xác định dải sôi bằng sắc ký khí).
IP 423 Determination of particulate contaminant in aviation turbine fuels by laboratory filtration (Xác định chất nhiễm bẩn dạng hạt trong nhiên liệu tuốc bin hàng không bằng phương pháp lọc trong phòng thử nghiệm).
IP 435 Determination of the freezing point of aviation turbine fuels by the automated phase transition method (Xác định điểm băng của nhiên liệu tuốc bin hàng không bằng phương pháp chuyển pha tự động).
IP 436 Determination of aromatic hydrocarbon types in aviation fuels and petroleum distillates _ High performance liquid chromatography with refractive index detection (Xác định loại hydrocacbon thơm trong nhiên liệu hàng không và các sản phẩm chưng cất dầu mỏ
IP 528 Determination of the freezing point of aviation turbine fuels – Automated fibre optic method (Xác định điểm băng của nhiên liệu tuốc bin hàng không – Phương pháp quang sợi tự động).
IP 529 Determination of the freezing point of aviation fuels – Automatic laser method (Xác định điểm băng của nhiên liệu hàng không – Phương pháp laze tự động).
IP 540 Determination of existent gum content of aviation turbine fuel – Jet evaporation method (Xác định hàm lượng nhựa thực tế của nhiên liệu tuốc bin hàng không – Phương pháp bay hơi).
DEF STAN 91-91/5 Turbine fuel, aviation kerosine type, Jet A-1 (Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 “loại kerosine”).
Quyết định công bố

Decision number

1106/QĐ-BKHCN , Ngày 19-06-2007