Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.330 kết quả.
Searching result
| 7161 |
TCVN 10657:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng brom và iot tổng số (tính theo brom) – Phương pháp chuẩn độ natri thiosulfat Sodium chloride - Determination of total bromine and iodine content (expressed as bromine) - Titrimetric method with sodium thiosulphate |
| 7162 |
TCVN 10658:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium content - Flame atomic absorption spectrometric method |
| 7163 |
TCVN 10659:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng Florua – Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of fluoride content - Potentiometric method |
| 7164 |
TCVN 10660:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total mercury content - Flameless atomic absorption spectrometric method |
| 7165 |
TCVN 10661:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng chì tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total lead content - Flame atomic absorption spectrometric method |
| 7166 |
TCVN 10662:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng Cadimi tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total cadmium content - Flame atomic absorption spectrometric method |
| 7167 |
TCVN 10663:2014Muối (natri clorua) – Xác định các anion – Phương pháp sắc ký ion hiệu năng cao (HPIC) Sodium chloride - Determination of anions - High performance ion chromatographic (HPIC) method |
| 7168 |
TCVN 10670:2014Hoạt động thư viện – Thuật ngữ và định nghĩa về bổ sung và biên mục Library activities - Terms and definitions of acquisition and cataloguing |
| 7169 |
|
| 7170 |
|
| 7171 |
TCVN 5699-2-105:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–105: Yêu cầu cụ thể đối với buồng tắm đa chức năng có vòi hoa sen Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-105: Particular requirements for multifunctional shower cabinets |
| 7172 |
TCVN 5699-2-31:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–31: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi và máy hút khói nấu nướng khác Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-31: Particular requirements for range hoods and other cooking fume extractors |
| 7173 |
TCVN 5699-2-4:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự An toàn Phần 2–4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-4: Particular requirements for spin extractors |
| 7174 |
TCVN 5699-2-5:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-5: Particular requirements for dishwashers |
| 7175 |
TCVN 5699-2-68:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–68: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt thảm kiểu phun hút dùng cho mục đích thương mại Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-68: Particular requirements for spray extraction machines, for commercial use |
| 7176 |
TCVN 7108:2014Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh Infant formula and formula for special medical purposes intended for infants |
| 7177 |
|
| 7178 |
|
| 7179 |
TCVN 7403:2014Thức ăn công thức dành cho trẻ từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi Foods intended for use for children from 6 months up to 36 months of age - Technical requirements |
| 7180 |
|
