• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10583-6:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 6: Đăng ký quá trình ứng dụng và thực thể ứng dụng

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 6: Registration of application processes and application entities

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 13253-2:2020

Thử nghiệm đốt đối với cấu kiện và bộ phận nhà - Thử nghiệm đốt các hệ thống kỹ thuật - Phần 2: Hệ chèn bịt mối nối (khe hở) thẳng

Fire tests for building elements and components – Fire testing of service installations – Part 2: Linear joint (gap) seals

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 5870:1995

Thử không phá huỷ. Thiết bị dò khuyết tật thẩm thấu. Yêu cầu kỹ thuật chung

Non-destructive testing. Penetrative crack detectors. General technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 287:1986

Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc kín. Kích thước

Raised countersunk head riverts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5300:2009

Chất lượng đất. Phân loại đất bị ô nhiễm hóa chất

Soil quality. Classification of soil polluted by chemicals

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 11567-1:2016

Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 1: Keo lai

Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 1: Acacia hybrid (A.mangium x A – auricculiformis)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 1441:1973

Vịt thịt

Slaughter - Duck

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 6627-16-3:2014

Máy điện quay - Phần 16-3: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Tính năng động học

Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 3: Dynamic performance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 3598:1981

Máy bào gỗ bốn mặt. Độ chính xác và cứng vững

Woodworking planning four-way machines. Standards of accuracy and rigidity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6627-26:2014

Máy điện quay - Phần 26: Ảnh hưởng của điện áp mất cân bằng lên tính năng của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha

Rotating electrical machines - Part 26: Effects of unbalanced voltages on the performance of three-phase cage induction motors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 7986:2008

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định asen và selen. Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua

Solid mineral fuels. Determination of arsenic and selenium. Eschka\'s mixture and hydride generation method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 12539:2018

Chất thải rắn – Thực hành lấy mẫu dòng thải trên hệ thống băng chuyền

Standard practice for sampling waste streams on conveyors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 7922:2008

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ

Graphical symbols for diagrams

7,408,000 đ 7,408,000 đ Xóa
14

TCVN 246:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén

Bricks. Determination of compressive strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 10525-2:2014

Ống cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cấu kiện ống) dùng cho máy bơm và xe chữa cháy

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 8,858,000 đ