Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R2R7R4R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10524:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống và hệ ống cao su dùng trong hệ thống làm mát động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4081:2010
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
43.040.01 - Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu đối với các ống và hệ ống cao su thẳng hoặc định dạng trước để sử dụng trong các đường làm mát tuần hoàn chịu áp hoặc không chịu áp chứa các chất làm mát gốc 1,2-etandiol trong các động cơ đốt trong cho các phương tiện giao thông đường bộ với trọng lượng không tải [được quy định trong TCVN 6529 (ISO 1176)] là 3,5 t hoặc nhỏ hơn. Ngoài ra, tiêu chuẩn kỹ thuật này cũng có thể được áp dụng như một hệ thống phân loại cho phép các nhà sản xuất thiết bị chính hãng (OEMs) nêu chi tiết của các thử nghiệm phụ trội cho các ứng dụng đặc thù khi các ứng dụng này không được đề cập trong các dạng chính đã nêu (xem ví dụ trong Phụ lục D). Trong trường hợp này, ống hoặc hệ ống không được có bất kỳ dấu hiệu nào về số hiệu tiêu chuẩn kỹ thuật này nhưng có thể nêu chi tiết các dấu hiệu nhận dạng của chính OEM như chỉ ra trên các bản vẽ chi tiết của chúng.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1592 (ISO 23529), Cao su-Qui trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý. TCVN 2229 (ISO 188), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Phép thử già hoá tăng tốc và độ bền nhiệt . TCVN 2752 (ISO 1817), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định mức độ tác động của chất lỏng. TCVN 6329 (ISO 1629), Cao su thiên nhiên và các loại latex-Ký hiệu và tên gọi. TCVN 6529 (ISO 1176), Phương tiện giao thông đường bộ-Khối lượng-Thuật ngữ định nghĩa và mã hiệu. ISO 1307, Rubber and plastics hoses-Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses (Ống cao su và chất dẻo-Kích cỡ ống, đường kính trong nhỏ nhất và lớn nhất và dung sai ống được cắt thành đoạn). ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm thủy tĩnh). ISO 1746, Rubber or plastics hoses and tubing-Bending tests (Ống và hệ ống cao su hoặc chất dẻo-Thử nghiệm uốn). ISO 4672:1997, Rubber and plastics hoses-Sub-ambient temperature flexibility tests (Ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm độ uốn tại nhiệt độ dưới nhiệt độ môi trường). ISO 6162-1, Hydraulic fluid power-Flange connections with split or one-piece flange clamps and metric or inch screws-Part 1:Flange connectors, ports and mounting surfaces for use at pressures of 3,5 MPa (35 bar) to 35 MPa (350 bar), DN 13 to DN 127 [Năng lượng thủy lực-Khớp nối mặt bích với kẹp mặt bích tách rời hoặc kẹp mặt bích một mảnh và đinh vít metric hoặc insơ-Phần 1:Khớp nối mặt bích để sử dụng tại các áp lực từ 3,5 MPa (35 bar) đến 35 MPa (350 bar), DN 13 đến DN 127)]. ISO 7233, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Determination of resistance to vacuum (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo-Xác định khả năng chịu chân không). ISO 7326:2006, Rubber and plastics hoses-Assessment of ozone resistance under static conditions (Ống cao su và chất dẻo-Đánh giá độ bền đối với ôzôn dưới các điều kiện tĩnh). ISO 8033, Rubber and plastics hoses-Determination of adhesion between components (Ống cao su và chất dẻo-Xác định độ bám dính giữa các thành phần). SAE J20:2006, Coolant System Hoses (Ống của hệ thống làm mát). SAE J1638, Compression Set of Hoses or Solid Discs (Biến dạng dư khi nén của ống hoặc đĩa đặc) SAE J1684:2005, Test Method for Evaluating the Electrochemical Resistance of Coolant System |
Quyết định công bố
Decision number
3447/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2014
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên
|