• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11845-2:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến dòng

Instrument transformers - Part 2: Additional requirements for current transformers

300,000 đ 300,000 đ Xóa
2

TCVN 1546:1974

Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of acid content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6098-1:1996

Phương pháp đo và biểu thị các tính năng của máy thu hình. Phần 1: Các lưu ý chung và các phép đo thông số điện ngoài phạm vi âm tần

Methods of measuring and expressing the performance of television receivers. Part 1: General considerations and electrical measurements other than those at audio-frequencies

568,000 đ 568,000 đ Xóa
4

TCVN 6077:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Lắp đặt. Phần 2: Ký hiệu quy ước các thiết bị vệ sinh

Building and civil engineering drawings. Installations. Part 2: Simplified representation of sanitary appliances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6329:1997

Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Monier-Williams)

Sugar. Determination of sunfur dioxit (According to Monier-Willíam method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13594-7:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 7: Kết cấu liên hợp thép – Bê tông cốt thép

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 7: Steel - Concrete Composite Structures

336,000 đ 336,000 đ Xóa
7

TCVN 6238-1:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu cơ lý

Safety of toys. Mechanical and physical properties

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 10536:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Thử quay vòng ổn định

Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Steady-state circular tests

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,654,000 đ