-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11020:2015Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Các sản phẩm chống tĩnh điện và dẫn điện. Xác định điện trở. 17 Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Antistatic and conductive products -- Determination of electrical resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10530:2014Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo dẫn điện và tiêu tán điện - Phương pháp đo điện trở suất Conducting and dissipative rubbers, vulcanized or thermoplastics - Measurement of resistivity |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1595:1988Cao su. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) A Rubber. Determination of Shore A hardness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7647:2016Cao su lưu hóa – Xác định độ bám dính với sợi mành kim loại Rubber, vulcanized – Determination of adhesion to wire cord |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10527:2014Cao su thiên nhiên (NR) -Quy trình đánh giá Natural rubber (NR) -Evaluation procedure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |