Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R2R7R6R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10527:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cao su thiên nhiên (NR) -Quy trình đánh giá
|
Tên tiếng Anh
Title in English Natural rubber (NR) -Evaluation procedure
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1658:2009
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.060 - Cao su
|
Số trang
Page 17
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định:
- các thử nghiệm vật lý và hóa học trên cao su thiên nhiên thô; - các vật liệu tiêu chuẩn, đơn phối liệu thử tiêu chuẩn, thiết bị và các phương pháp gia công để đánh giá các đặc tính lưu hóa của cao su thiên nhiên (NR). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1592 (ISO 23529), Cao su-Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý. TCVN 4509 (ISO 37), Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo. TCVN 6086 (ISO 1795), Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô-Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu. TCVN 6088-1 (ISO 248-1), Cao su thô-Xác định hàm lượng chất bay hơi-Phần 1:Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy. TCVN 6090-1 (ISO 289-1), Cao su chưa lưu hóa-Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt-Phần 1:Xác định độ nhớt Mooney. TCVN 6094 (ISO 3417), Cao su-Xác định đặc tính lưu hóa bằng máy đo lưu hóa đĩa dao động. TCVN 8493 (ISO 2007), Cao su chưa lưu hóa-Xác định độ dẻo-Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. ISO 2000:2003, Rubber, raw natural-Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)(Cao su thiên nhiên thô-Hướng dẫn yêu cầu kỹ thuật của cao su đã xác định về mặt kỹ thuật (TSR)). ISO 2393, Rubber test mixes-Preparation, mixing and vulcanization-Equypment and procedures (Hỗn hợp cao su thử nghiệm-Chuẩn bị, trộn và lưu hóa-Thiết bị và cách tiến hành). ISO 6502, Rubber-Guide to the use of curemeters (Cao su-Hướng dẫn sử dụng máy đo lưu hóa). |
Quyết định công bố
Decision number
3447/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2014
|