-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10522-3:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 3: Xenlulo acetat không hóa dẻo Plastics - Determination of ash - Part 3: Unplasticized cellulose acetate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5221:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ ổn định đường kính mẫu sản phẩm Machine tools. Determination of constancy of diameters of specimen. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10522-4:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 4: Polyamid Plastics - Determination of ash - Part 4: Polyamides |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |