-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6451-7:2004Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 7: Mạn khô Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 7: Load lines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9040-2:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao. Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10535-1:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 1: Từ vựng Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |