Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R2R7R5R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10526:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống và cấu kiện ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4641:2010
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
23.040.70 - Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu tối thiểu đối với các ống và cấu kiện ống cao su có lỗ nhẵn, được gia cường bằng sợi dệt để hút và xả nước.
Ba dạng ống và cấu kiện ống được quy định theo các yêu cầu về mức độ vận hành của chúng, ví dụ các dải nhiệt độ môi trường và nhiệt độ nước: - nhiệt độ môi trường: -25 °C đến +70 °C; - nhiệt độ nước trong khi vận hành: 0 °C đến +70 °C. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2229 (ISO 188), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Phép thử già hoá tăng tốc và độ bền nhiệt . TCVN 4509 (ISO 37), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo. ISO 1307, Rubber and plastics hoses-Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses (Ống cao su và chất dẻo-Kích cỡ ống, đường kính trong tối thiểu, tối đa và dung sai ống được cắt thành đoạn). ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm thủy tĩnh). ISO 1746, Rubber or plastics hoses and tubing-Bending tests (Ống và hệ ống cao su hoặc chất dẻo-Thử nghiệm uốn) ISO 2393, Rubber test mixes-Preparation, mixing and vulcanization-Equipment and procedures (Hỗn hợp cao su thử nghiệm-Chuẩn bị, cán trộn và lưu hóa-Thiết bị và quy trình). ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo-Phương pháp đo kích thước ống và chiều dài cấu kiện ống ). ISO 4672:1997, Rubber and plastics hoses-Sub-ambient temperature flexibility tests ( Ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm độ uốn ở dưới nhiệt độ môi trường). ISO 7233, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Determination of resistance to vacuum (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo-Xác định khả năng chịu chân không). ISO 7326:2006, Rubber and plastics hoses-Assessment of ozone resistance under static conditions (Ống cao su và chất dẻo-Đánh giá độ bền đối với ôzôn dưới các điều kiện tĩnh). ISO 8033, Rubber and plastics hoses-Determination of adhesion between components ( Ống cao su và chất dẻo-Xác định độ bám dính giữa các thành phần) ISO 8330, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Vocabulary (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo-Từ vựng). ISO 8331, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Guidelines for selection, storage, use and maintenance (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo-Hướng dẫn lựa chọn, bảo quản, sử dụng và bảo trì). |
Quyết định công bố
Decision number
3447/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2014
|