Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R4R6R0R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10525-1:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống cao su và chất dẻo, không xẹp dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4642-1:2009
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 7
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):84,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu và phương pháp thử đối với ống cuộn bán cứng (ống rulô) dùng cho mục đích chữa cháy sử dụng với các hệ thống chữa cháy cố định. Các ống được sử dụng ở áp suất làm việc lớn nhất là 1,2 MPa đối với các ống có đường kính trong 19 mm và 25 mm và 0,7 MPa đối với các ống có đường kính trong là 33 mm.
Các ống phù hợp với tiêu chuẩn này được áp dụng cho các ứng dụng có khoảng thời gian sử dụng cách xa nhau, ví dụ các cuộn ống chữa cháy cố định trong các tòa nhà và công trình xây dựng khác. Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng duy nhất cho các ống dùng cho mục đích chữa cháy sử dụng ở các điều kiện môi trường xung quanh không xâm thực hoặc không ăn mòn, với nhiệt độ từ -20 °C đến 60 °C. CHÚ THÍCH 1: Các ống để sử dụng tại nhiệt độ thấp hơn -20 °C có thể được cung cấp theo yêu cầu của bên mua. CHÚ THÍCH 2: Tất cả các áp suất được biểu thị bằng megapascal trong đó 1 MPa = 10 bar. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5824:2008 (ISO 176:2005), Chất dẻo-Xác định lượng chất hóa dẻo hao hụt-Phương pháp than hoạt tính. ISO 1307, Rubber and plastics hoses-Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses (Ống cao su và chất dẻo-Kích cỡ ống, đường kính trong nhỏ nhất, lớn nhất và dung sai ống được cắt thành đoạn). ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm thủy tĩnh). ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo-Phương pháp đo kích thước ống và chiều dài cấu kiện ống ). ISO 4672:1997, Rubber and plastics hoses-Sub-ambient temperature flexibility tests (Ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm độ uốn ở dưới nhiệt độ môi trường). ISO 7326:2006, Rubber and plastics hoses-Assessment of ozone resistance under static conditions (Ống cao su và chất dẻo-Đánh giá độ bền đối với ôzôn dưới các điều kiện tĩnh). ISO 8033, Rubber and plastics hoses-Determination of adhesion between components (Ống cao su và chất dẻo-Xác định độ bám dính giữa các thành phần). ISO 8330, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Vocabulary (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo-Từ vựng). ISO 8331, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Guidelines for selection, storage, use and maintenance (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo-Hướng dẫn lựa chọn, bảo quản, sử dụng và bảo trì). |
Quyết định công bố
Decision number
3447/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2014
|