Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

6221

TCVN 11113:2015

Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat hoà tan. Phương pháp đo độ đục. 12

Hydrochloric acid for industrial use -- Determination of soluble sulphates -- Turbidimetric method

6222

TCVN 11114:2015

Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 10

Phosphoric acid for industrial use -- Determination of sulphate content -- Method by reduction and titrimetry

6223

TCVN 11115:2015

Axit flohydric dạng nước sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu và phương pháp thử. 12

Aqueous hydrofluoric acid for industrial use -- Sampling and methods of test

6224

TCVN 11116:2015

Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng flo. Phương pháp đo quang thức alizarin và lantan nitrat. 12

Phosphoric acid and sodium phosphates for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of fluorine content -- Alizarin complexone and lanthanum nitrate photometric method

6225

TCVN 11117:2015

Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 11

Phosphoric acid for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of calcium content -- Flame atomic absorption method

6226

TCVN 11118:2015

Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp. Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu. 11

Phosphoric acid for industrial use -- Guide to sampling techniques

6227

TCVN 11119:2015

Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định các ion clorua. Phương pháp đo điện thế. 17

Chemical products for industrial use -- General method for determination of chloride ions -- Potentiometric method

6228

TCVN 11121:2015

Phương pháp chung để xác định hàm lượng silicon. Phương pháp quang phổ khử molybdosilicat. 13

General method for determination of silicon content -- Reduced molybdosilicate spectrophotometric method

6229

TCVN 11122:2015

Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10-phenanthrolin. 12

Chemical products for industrial use -- General method for determination of iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrophotometric method

6230

TCVN 11120:2015

Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định lượng vết các hợp chất lưu huỳnh, tính theo sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 16

Chemical products for industrial use -- General method for determination of traces of sulphur compounds, as sulphate, by reduction and titrimetry

6231

TCVN 11123:2015

Xác định điểm kết tinh. Phương pháp chung. 11

Determination of crystallizing point -- General method

6232

TCVN 11124:2015

Sản phẩm hoá học dạng lỏng. Xác định màu theo đơn vị hazen (thanh đo platin-coban). 8

Liquid chemical products -- Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale)

6233

TCVN 11125:2015

Chất lượng nước. Sự hấp phụ của các chất lên bùn hoạt hóa. Phép thử theo mẻ sử dụng phương pháp phân tích đặc trưng. 17

Water quality -- Adsorption of substances on activated sludge -- Batch test using specific analytical methods

6234

TCVN 11126:2015

Chất lượng nước. Phép thử độc tính để đánh giá sự ức chế quá trình nitrat hóa của vi sinh vật trong bùn hoạt hóa. 17

Water quality -- Toxicity test for assessing the inhibition of nitrification of activated sludge microorganisms

6235

TCVN 11127:2015

Chất lượng nước. Đánh giá quá trình phân hủy sinh học hiếu khí của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp bùn hoạt hóa bán liên tục. 15

Water quality -- Evaluation of the aerobic biodegradability of organic compounds in an aqueous medium -- Semi-continuous activated sludge method (SCAS)

6236

TCVN 11128:2015

Mã số mã số vạch vật phẩm - Quy định đối với vị trí đặt mã vạch

Article numbering and bar coding - Symbol placement specification

6237

TCVN 11131:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Phép thử hiệu năng đối với máy chu trình nhiệt. 20

Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens -- Performance testing for thermal cyclers

6238

TCVN 11132:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện và định lượng vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm - Đặc tính hiệu năng. 16

Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection and quantification of food-borne pathogens -- Performance characteristics

6239

TCVN 11133:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase real-time (pcr real-time) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Định nghĩa và yêu cầu chung. 18

Microbiology of food and animal feeding stuffs - Real-time polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - General requirements and definitions

6240

TCVN 11134:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Định nghĩa và yêu cầu chung. 20

Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens -- General requirements and definitions

Tổng số trang: 967