Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

5721

TCVN 11231:2015

Thép lá cacbon cán nóng và cán nguội mạ kẽm điện phân chất lượng thương mại và dập vuốt. 21

Hot-rolled and cold-reduced electrolytic zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

5722

TCVN 11232:2015

Thép lá cán nóng giới hạn chảy cao và tạo hình tốt. 13

Hot-rolled steel sheet of higher yield strength with improved formability

5723

TCVN 11233-1:2015

Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 1: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 16

High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 1: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels

5724

TCVN 11233-2:2015

Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 16

High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 2: Delivery condition for normalized, normalized rolled and as-rolled steels

5725

TCVN 11234-1:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung khi cung cấp. 14

High yield strength steel bars and sections -- Part 1: General delivery requirements

5726

TCVN 11234-2:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 8

High yield strength steel bars and sections -- Part 2: Delivery conditions for normalized, normalized rolled and as-rolled steels

5727

TCVN 11234-3:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 3: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 8

High yield strength steel bars and sections -- Part 3: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels

5728

TCVN 11235-1:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 1: Yêu cầu chung. 24

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 1: General requirements

5729

TCVN 11235-2:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 2: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn thông dụng. 11

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 2: Specific requirements for general-purpose wire rod

5730

TCVN 11235-3:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 3: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn sôi và nửa lặng có hàm lượng cacbon thấp. 10

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute, low-carbon steel wire rod

5731

TCVN 11235-4:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây - Phần 4: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn dùng cho các ứng dụng đặc biệt. 12

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 4: Specific requirements for wire rod for special applications

5732

TCVN 11236:2015

Thép và sản phẩm thép. Tài liệu kiểm tra. 9

Steel and steel products -- Inspection documents

5733

TCVN 11237-1:2015

Giao thức cấu hình động internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 1: Đặc tả giao thức. 62

Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 1: Protocol specification

5734

TCVN 11237-2:2015

Giao thức cấu hình động cho internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 2: Dịch vụ DHCP không giữ trạng thái cho IPv6. 9

Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 2: Stateless dynamic host configuration protocol (DHCP) service for IPv6

5735

TCVN 11237-3:2015

Giao thức cấu hình động cho internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 3: Các tùy chọn cấu hình DNS. 8

Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 3: DNS configuration options for dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6)

5736

TCVN 11238:2015

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hệ thống quản lý an toàn thông tin - Tổng quan và từ vựng

Information technology -- Security techniques -- Information security management systems -- Overview and vocabulary

5737

TCVN 11239:2015

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý sự cố an toàn thông tin. 102

Information technology -- Security techniques -- Information security incident management

5738

TCVN 11244-1:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 1: Hàn hồ quang và hàn khí thép, hàn hồ quang niken và hợp kim niken. 38

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test --Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys

5739

TCVN 11244-10:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 10: Hàn khô áp suất cao. 13

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 10: Hyperbaric dry welding

5740

TCVN 11244-11:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 11: Hàn chùm tia điện tử và hàn chùm tia laze. 30

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 11: Electron and laser beam welding

Tổng số trang: 935