Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

5221

TCVN 10763-3:2015

Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 3: Kiểm tra bằng mắt dưới ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích màu đen tương đương (EBA). 13

Pulps - Estimation of dirt and shives -- Part 3: Visual inspection by reflected light using Equivalent Black Area (EBA) method

5222

TCVN 10763-4:2015

Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 4: Kiểm tra bằng thiết bị dưới ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích màu đen tương đương (EBA). 17

Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 4: Instrumental inspection by reflected light using Equivalent Black Area (EBA) method

5223

TCVN 10764:2015

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hàm lượng cađimi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 12

Paper, board and pulps -- Determination of cadmium content -- Atomic absorption spectrometric method

5224

TCVN 10765:2015

Bột giấy và giấy. Xác định nồng độ mực hữu hiệu còn lại (chỉ số eric) bằng phép đo phản xạ hồng ngoại. 14

Pulp and paper -- Determination of the effective residual ink concentration (ERIC number) by infrared reflectance measurement

5225

TCVN 10772-1:2015

Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 1: Ghế tựa và ghế đẩu.

Furniture - Chairs - Determination of stability - Part 1: Upright chairs and stools

5226

TCVN 10772-2:2015

Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 2: Ghế có cơ cấu nghiêng hoặc ngả khi ngả hoàn toàn và ghế bập bênh.

Furniture -- Chairs -- Determination of stability -- Part 2: Chairs with tilting or reclining mechanisms when fully reclined, and rocking chairs

5227

TCVN 10773-1:2015

Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 1: Yêu cầu an toàn. 12

Children's cots and folding cots for domestic use - Part 1: Safety requirements

5228

TCVN 10773-2:2015

Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 2: Phương pháp thử. 19

Children's cots and folding cots for domestic use -- Part 2: Test methods

5229

TCVN 10774-1:2015

Đồ nội thất. Đánh giá khả năng cháy của đồ nội thất được bọc. Phần 1: Nguồn cháy: Điếu thuốc lá cháy âm ỉ

Furniture -- Assessment of the ignitability of upholstered furniture -- Part 1: Ignition source: smouldering cigarette

5230

TCVN 10774-2:2015

Đồ nội thất. Đánh giá khả năng cháy của đồ nội thất được bọc. Phần 2: Nguồn cháy: Dụng cụ đánh lửa

Furniture -- Assessment of the ignitability of upholstered furniture -- Part 2: Ignition source: match-flame equivalent

5231

TCVN 10775:2015

Công trình thủy lợi . Đập đá đổ bản mặt bê tông. Thi công và nghiệm thu. 39

Hydraulic structures. Concrete face rockfill dams. Construction and acceptance

5232

TCVN 10776:2015

Công trình thủy lợi. Đường ống dẫn nước tưới bằng ống nhựa cốt sợi thủy tinh. Thiết kế lắp đặt và nghiệm thu. 37

Hydraulic structures. Irrigation water supply glass fiber reinforced plastic mortar pipe line. Design installing and acceptance

5233

TCVN 10777:2015

Công trình thủy lợi. Đập đá đổ bản mặt bê tông. Yêu cầu thiết kế. 36

Hydraulic structures. Concrete face rockfill dams. Requirements for design

5234

TCVN 10778:2015

Hồ chứa. Xác định các mực nước đặc trưng. 72

Reservoirs. Determination of specific water levels

5235

TCVN 10779:2015

Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong giáo dục. 34

Quality management system. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in education

5236

TCVN 10780-2:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định kiểu huyết thanh của salmonella. Phần 2: Định lượng bằng kỹ thuật số đếm có xác suất lớn nhất được thu nhỏ. 26

Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella - Part 2: Enumeration by a miniaturized most probable number technique

5237

TCVN 10781:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) thời gian thực - phát hiện escherichia coli sinh độc tố shiga (Stec) và xác định các nhóm huyết thanh O157, O111, O26, O103 và O145. 33

Microbiology of food and animal feed - Real-time polymerase chain reaction (PCR)-based method for the detection of food-borne pathogens - Horizontal method for the detection of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC) and the determination of O157,

5238

TCVN 10782:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Giai đoạn sản xuất ban đầu. Kỹ thuật lấy mẫu. 25

Microbiology of food and animal feed - Primary production stage - Sampling techniques

5239

TCVN 10783-1:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan A và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 1: Phương pháp định lượng. 42

Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 1: Method for quantification

5240

TCVN 10783-2:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan a và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 2: Phương pháp phát hiện định tính. 38

Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 2: Method for qualitative detection

Tổng số trang: 935