Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

4941

TCVN 11738-7:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 7: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính cho các mục đích đảm bảo chất lượng trong sản xuất, cung cấp và giao hàng

Electroacoustics – Hearing aids – Part 7: Measurement of the performance characteristics of hearing aids for production, supply and delivery quality assurance purposes

4942

TCVN 11738-5:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 5: Núm của tai nghe nút tai

Hearing aids – Part 5: Nipples for insert earphones

4943

TCVN 11738-14:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 14: Các yêu cầu của thiết bị giao diện số

Hearing aids – Part 14: Specification of a digital interface device

4944

TCVN 11738-13:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ

Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC)

4945

TCVN 11738-0:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 0: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính

Electroacoustics – Hearing aids – Part 0: Measurement of the performance characteristics of hearing aids

4946

TCVN 11737-3:2016

Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 3: Phép đo thính lực bằng giọng nói

Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry

4947

TCVN 11737-2:2016

Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 2: Phép đo thính lực trong trường âm với âm đơn và các tín hiệu thử dải hẹp

Acoustics – Audiometric test methods – Part 2: Sound field audiometry with pure– tone and narrow– band test signals

4948

TCVN 11737-1:2016

Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 1: Phép đo thính lực bằng âm đơn truyền qua xương và không khí

Acoustics – Audiometric test methods – Part 1: Pure– tone air and bone conduction audiometry

4949

TCVN 11735:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất butachlor.

Pesticides – Determination of butachlor content

4950

TCVN 11734:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất lufenuron.

Pesticides – Determination of lufenuron content

4951

TCVN 11733:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất propiconazole.

Pesticides – Determination of propiconazole content

4952

TCVN 11732:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cymoxanil.

Pesticides – Determination of cymoxanil content

4953

TCVN 11731:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cyromazine.

Pesticides – Determination of cyromazine content

4954

TCVN 11730:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất imidacloprid.

Pesticides – Determination of imidacloprid content

4955

TCVN 11729:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất mefenacet.

Pesticides – Determination of mefenacet content

4956

TCVN 11728-3:2016

Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 3: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn 7/24.

End mills and slot drills – Part 3: Dimensions and designation of milling cutters with 7/24 taper shanks

4957

TCVN 11728-2:2016

Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn morse.

End mills and slot drills – Part 2: Dimensions and designation of milling cutters with Morse taper shanks

4958

TCVN 11728-1:2016

Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 1: Dao phay có cán hình trụ.

End mills and slot drills – Part 1: Milling cutters with cylindrical shanks

4959

TCVN 11727:2016

Ổ trượt – Thử kim loại ổ trượt – Độ bền chống ăn mòn bởi các chất bôi trơn trong điều kiện tĩnh.

Plain bearings – Testing of bearing metals – Resistance to corrosion by lubricants under static conditions

4960

TCVN 11726-4:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 4: Thử ổ trượt hai nửa từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 4: Test on half– bearings of a metallic multilayer bearing material

Tổng số trang: 935