• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9120:2011

Bò giống Brahman. Yêu cầu kỹ thuật.

Breeding Brahman cattle. Technical requirements.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5830:1994

Truyền hình. Các thông số cơ bản

Television. Basic parameters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10899-2-4:2017

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-4: Bộ nối nguồn phụ thuộc vào khối lượng thiết bị để cắm

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-4: Couplers dependent on appliance weight for engagement

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 12160:2017

Cần trục – Kiểm nghiệm khả năng chịu tải của kết cấu thép

Cranes - Proof of competence of steel structures

408,000 đ 408,000 đ Xóa
5

TCVN 13682:2023

Hướng dẫn lấy mẫu phụ phòng thí nghiệm thành phần môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải

Standard guide for laboratory subsampling of media related to waste management activities

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 10783-2:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan a và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 2: Phương pháp phát hiện định tính. 38

Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 2: Method for qualitative detection

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 12636-14:2023

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 14: Chỉnh biên tài liệu mực nước và nhiệt độ nước sông

Hydro-meteorological Observations - Part 14: Processing of water level and river water temprature data

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6749-4-2:2017

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4-2: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân nhôm có chất điện phân rắn mangan dioxit – Mức đánh giá EZ

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 4-2: Blank detail specification – Fixed aluminium electrolytic capacitors with solid (MnO2) electrolyte – Assessment levels E

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,308,000 đ