-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5081-1:2002Thuốc lá. Xác định hàm lượng nước. Phần 1: Phương pháp karl fischer Tobacco. Determination of water content. Part 1: Karl Fischer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3274:1979Calip ren hệ mét đầu đo qua gắn hợp kim cứng. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Metric thread gauges with go inserts with cemented carbide control metric threads. Basic dimensions and specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6306-13:2017Máy biến áp điện lực – Phần 13: Máy biến áp chứa chất lỏng loại tự bảo vệ Power transformers – Part 13: Self-protected liquid-filled transformers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |