-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13992:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng đồ chơi trẻ em Traceability – Guidelines for capturing information for children toys supply chain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6238-4A:2017An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 4: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình Safety of toys - Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6238-5A:2017An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 5: Xác định tổng hàm lượng một số nguyên tố trong đồ chơi Safety of toys – Part 5: Determination of total concentration of certain elements in toys |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||