-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5644:1999Gạo trắng. Yêu cầu kỹ thuật White rice. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11424:2016Tinh dầu cam ngọt [Citrus sinensis (L.) Osbeck], thu được bằng phương pháp chiết cơ học vỏ quả Oil of sweet orange [Citrus sinensis (L.) Osbeck], obtained by physical extraction of the peel |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4253:1986Nền các công trình thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế Foundations of hydraulic works. Design standard |
436,000 đ | 436,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11404:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng cacbonat bằng phương pháp thể tích. Solid fertilizers – Determination of carbonate content by volumetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1051:1971Etanol tinh chế. Phương pháp thử Ethanol purified. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1985:1994Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử Power transformers. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9668:2013Thịt bò ướp muối có xử lý nhiệt Corned beef |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 1053:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ Tea leaf- Method for the determination of fiber of tea leaf |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6767-2:2000Công trình biển cố định. Phần 2: Phòng, phát hiện và chữa cháy Fixed offshore platforms. Part 2: Fire protection, detection and extinction |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6749-4-1:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân nhôm có chất điện phân không rắn – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 4-1: Blank detail specification – Fixed aluminium electrolytic capacitors with non-solid electrolyte – Assessment level EZ |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,186,000 đ |