-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7458:2004Yêu cầu chung đối với các tổ chức điều hành việc đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of environmental management systems (EMS) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5945:2005Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải Industrial waste water. Discharge standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14189:2024Trứng – Xác định dư lượng nhóm Sudan bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Eggs – Determination of Sudan residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4445:2009Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes for lots small size |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14164:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới vây cá cơm – Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Anchovy purse seine – Basic demensional parameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 14165:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới mành – Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Lift net – Basic demensional parameters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3745-2:2008Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 2: Hình chiếu trục đo Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 2: Isometric projection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6102:2020Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột Fire protection - Fire extinguishing media - Powder |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6396-50:2017Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Kiểm tra và thử nghiệm – Phần 50: Yêu cầu về thiết kế, tính toán, kiểm tra và thử nghiệm các bộ phận thang máy Safety rules for the construction and installation of lifts – Examinations and tests – Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components |
412,000 đ | 412,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,462,000 đ |