-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7026:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy xách tay – Tính năng và cấu tạo Firefighting and protection – Portable fire extinguishers – Pefermance and construction |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6263:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Chuẩn bị mẫu thử và các dung dịch pha loãng để kiểm tra vi sinh Milk and milk products. Preparation of test samples and dilutions for microbiological examination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12970:2020Âm học – Tiếng ồn phát ra từ máy và thiết bị – Quy tắc soạn thảo và trình bày mã thử tiếng ồn Acoustics – Noise emitted by machinery and equipment – Rules for the drafting and presentation of a noise test code |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1442:2018Trứng vịt Duck egg |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6726:2017Giấy và các tông – Xác định độ hút nước – Phương pháp Cobb Paper and board – Determination of water absorptiveness – Cobb method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 774,000 đ | ||||