-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6223:2017Cửa hàng khí dầu hóa lỏng (LPG) - Yêu cầu chung về an toàn Liquefied petroleum gas (LPG) store - Safety general requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8309-6:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 6: Xác định định lượng Tissue paper and tissue products. Part 6: Determination of grammage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11771:2016Thiế bị thể dục – Xà kép. Gymnastic equipment – Parallel bars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6387:2017Tôm đóng hộp Canned shrimps or prawns |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |