Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 461 |
TCVN XI-4:2025Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu |
| 462 |
TCVN XI-5:2025Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 5: Vắc xin và sinh phẩm y tế |
| 463 |
Sửa đổi 1:2025 TCVN I-4:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc –Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu |
| 464 |
Sửa đổi 1:2025 TCVN I-5:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 5: Vắc xin và sinh phẩm y tế |
| 465 |
Sửa đổi 2:2025 TCVN I-1:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 1:Phương pháp kiểm nghiệm thuốc |
| 466 |
Sửa đổi 2:2025 TCVN I-3:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 3: Thành phẩm hóa dược |
| 467 |
Sửa đổi 2:2025 TCVN IV:2015Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc |
| 468 |
Sửa đổi 2:2025 TCVN V:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc |
| 469 |
Sửa đổi 2:2025 TCVN VI:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc |
| 470 |
Sửa đổi 3:2025 TCVN I-1:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 1:Phương pháp kiểm nghiệm thuốc |
| 471 |
TCVN 14581:2025Thực phẩm Halal – Yêu cầu đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống Halal food – Requirements for food catering service establishment |
| 472 |
TCVN 14333-2:2025Phương tiện giao thông đường bộ – Giao diện truyền thông tin từ xe đến lưới điện – Phần 2: Yêu cầu về giao thức mạng và ứng dụng |
| 473 |
TCVN 14333-4:2025Phương tiện giao thông đường bộ – Giao diện truyền thông tin từ xe đến lưới điện – Phần 4: Kiểm tra sự phù hợp của giao thức mạng và ứng dụng |
| 474 |
TCVN 7361:2025Phương tiện giao thông đường bộ - Tấm báo hiệu phía sau cho xe hạng nặng và dài - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Road vehicles – Rear marking plates for heavy and long vehicles - Requirements and test methods |
| 475 |
TCVN 14511:2025Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống an toàn cho trẻ em trên xe cơ giới - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Road vehicles – Child restraint systems – Technical requirements and test methods |
| 476 |
TCVN 14477-1:2025Đất, đá quặng fluorit – Phần 1: Xác định hàm lượng canxi florua và canxi cacbonat bằng phương pháp chuẩn độ EDTA |
| 477 |
TCVN 14477-2:2025Đất, đá quặng fluorit – Phần 2: Xác định hàm lượng tổng sắt bằng phương pháp chuẩn độ bicromat |
| 478 |
TCVN 14477-3:2025Đất, đá quặng fluorit – Phần 3: Xác định hàm lượng tổng oxit đất hiếm bằng phương pháp khối lượng |
| 479 |
TCVN 14477-4:2025Đất, đá quặng fluorit – Phần 4: Xác định hàm lượng bari sunphat bằng phương pháp khối lượng |
| 480 |
TCVN 12635-8:2025Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 8: Yêu cầu kỹ thuật khi lắp đặt thiết bị tự động đo hàm lượng chất lơ lửng nước sông |
