-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9686:2025Cọc ván thép cán nóng hàn được |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9685:2025Cọc ván thép cán nóng |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14569:2025Ứng dụng đường sắt – Bảo dưỡng phương tiện giao thông đường sắt – Từ vựng |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9667:2025Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng acid L-(+)-glutamic – Phương pháp chuẩn Meat and meat products – Determination of L-(+)-glutamic acid content – Reference method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 14578-1:2025Ứng dụng đường sắt – Tính toán thời gian chạy tàu để lập biểu đồ chạy tàu – Phần 1: Các yêu cầu |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 14572-2:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống treo – Phần 2: Quy trình phê duyệt và giám sát chất lượng đối với các chi tiết cơ khí - đàn hồi |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 14552-2:2025Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt và tấm đỡ bằng bê tông cho đường ray – Phần 2: Tà vẹt dự ứng lực một khối Railway applications - Concrete sleepers and bearers for track - Part 2: Prestressed monoblock sleepers |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||