Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 218 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 5486:1991Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract |
202 |
TCVN 5604:1991Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Điều kiện chung để tiến hành đánh giá cảm quan Food products, spices and condiments. General conditions for sensory analysis |
203 |
TCVN 4886:1989Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Trình tự lấy mẫu để phân tích vi sinh vật Food products, spices and condiments. Sampling procedure for microbiological analysis |
204 |
TCVN 4887:1989Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Chuẩn bị mẫu để phân tích vi sinh vật Food products, spices and condiments. Preparation of test samples for microbiological analysis |
205 |
TCVN 4888:1989Gia vị - Tên gọi - Danh mục đầu tiên Spices and condiments - Nomenclature - First list |
206 |
|
207 |
TCVN 4890:1989Gia vị. Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng tay (phương pháp chuẩn) Spices and condiments. Determination of degree of fineness of grinding. Hand sieving method (Reference method) |
208 |
TCVN 4891:1989Gia vị. Xác định hàm lượng chất ngoại lai Spices and condiments. Determination of extraneous matter content |
209 |
|
210 |
|
211 |
|
212 |
TCVN 3973:1984Muối ăn (Natri clorua) - Phương pháp thử |
213 |
|
214 |
|
215 |
|
216 |
|
217 |
|
218 |
TCVN 1461:1974Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản 80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage |