-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6574:1999Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ lạnh có hoặc không có ngăn nhiệt độ thấp. Đặc tính và phương pháp thử Household refrigerating appliances. Refrigerators with or without low temperature compartment. Characteristics and test methods |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7041:2009Đồ uống không cồn. Quy định kỹ thuật Soft drinks. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1764:1975Nước chấm. Phương pháp thử \'Nuoc cham\' sauce. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 392,000 đ |