• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7552-2:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 2: Công-te-nơ nhiệt

Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 2: Thermal containers

212,000 đ 212,000 đ Xóa
2

TCVN II:2012

Bộ tiêu chuẩn Quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

836,000 đ 836,000 đ Xóa
3

TCVN 3902:1984

Vật đúc bằng gang xám và gang graphit cầu. Tổ chức tế vi và các phương pháp xác định

Grey iron and spheroidal graphite iron casting. Microstructure and determination methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 7915-1:2009

Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 1: Van an toàn

Safety devices for protection against excessive pressure. Part 1: Safety valves

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 6415:1998

Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử

Ceramic floor and wall tiles - Test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 4560:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng cặn

Waste water. Determination of residue content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 12053:2017

Quy phạm thực hành kiểm soát cỏ dại để ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm alkaloid pyrrolizidine trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Code of Practice for weed control to prevent and reduce pyrrolizidine alkaloid contamination in food and feed

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6510:1999

Bơ và sản phẩm chất béo của sữa. Xác định độ axít (phương pháp chuẩn)

Milk fat products and butter. Determination of fat acidity (Reference method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 12085:2017

Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer

Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 4557:1988

Nước thải. Phương pháp xác định nhiệt độ

Waste water. Determination of temperature

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 6980:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for domestic water supply

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 4568:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng florua

Waste water. Determination of fluoride content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 12088:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng cacbon dioxit – Phương pháp chuẩn độ

Wine - Determination of carbon dioxide content - Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 6551:2007

Chai chứa khí. Đầu ra của van chai chứa khí và hỗn hợp khí. Lựa chọn và xác định kích thước

Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures. Selection and dimensioning

200,000 đ 200,000 đ Xóa
15

TCVN 8523:2010

Ống tụt cứu người 30m

30m escape chute

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 8305:2009

Công trình thủy lợi. Kênh đất. Yêu cầu kỹ thuật trong thi công và nghiệm thu

Hydraulics structures. Earth canal. Technical requirements for construction and acceptance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
17

TCVN 3974:1984

Muối ăn. Yêu cầu kỹ thuật

Kitchen salt. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,698,000 đ