-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1323:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren ngoài có vai. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered external thread fittings. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1309:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc ống cong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Swept crosses. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1325:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc lồng Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Union nuts. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5486:1991Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||